Trong thế giới smartphone hiện đại, cuộc đua về số “chấm” trên camera chính dường như chưa bao giờ hạ nhiệt. Từ 50MP, 100MP cho đến những con số “khủng” 200MP, chúng ta thường thấy các nhà sản xuất quảng bá rầm rộ về độ phân giải siêu nét – những con số thậm chí còn cao hơn cảm biến trên nhiều máy ảnh chuyên nghiệp. Với kinh nghiệm nhiều năm làm việc trong lĩnh vực nhiếp ảnh, dù không phải là nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp đỉnh cao như Richard Avedon, tôi hiểu rõ về ánh sáng studio và cách vận hành máy ảnh DSLR. Từ chiếc Nikon D70 ban đầu cho đến D300 với cảm biến 12.3 megapixel (vốn đã được coi là lỗi thời so với tiêu chuẩn hiện đại vì quá nhiễu ở ISO cao), tôi đã thấy sự thay đổi chóng mặt.
Giờ đây, chiếc iPhone 16 Pro của tôi sở hữu cảm biến chính 48 megapixel, có khả năng chụp ảnh trong điều kiện gần như bóng tối nhờ sự kết hợp giữa xử lý phần mềm và chống rung quang học. Khả năng này là điều mà tôi từng mơ ước khi chụp ảnh tiệc cưới. Các mẫu điện thoại khác như Samsung Galaxy S25 Ultra còn nâng con số này lên tới 200 megapixel.
Tuy nhiên, khi lựa chọn giữa điện thoại hay máy ảnh chuyên dụng, tôi luôn coi trọng một ống kính tele có tiêu cự dài hơn nhiều so với việc có cảm biến chính độ phân giải siêu sắc nét. Lý do là gì? Hãy cùng tìm hiểu.
Tại sao các nhà sản xuất nhấn mạnh cảm biến chính độ phân giải cao?
Không chỉ đơn thuần là “khoe số chấm” để cạnh tranh, việc trang bị cảm biến chính độ phân giải cực cao thực sự có những giá trị nhất định trong bối cảnh công nghệ smartphone hiện nay. Các nhà sản xuất đang theo đuổi hai mục tiêu chính khi tăng cường số lượng megapixel này.
Mục tiêu đầu tiên là cải thiện khả năng chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng. Với cảm biến lớn hơn, các điểm ảnh (pixel) có thể được “ghép” lại với nhau (công nghệ pixel binning). Quá trình này hy sinh độ phân giải tạm thời (ví dụ, từ 100MP xuống còn 12MP hoặc 25MP) nhưng đổi lại, mỗi điểm ảnh “ảo” sau khi ghép sẽ thu được nhiều ánh sáng hơn đáng kể. Kết quả là một bức ảnh 12MP hoặc 25MP ít nhiễu và khả dụng hơn nhiều so với bức ảnh 50MP đầy nhiễu và mờ nhòe trong cùng điều kiện thiếu sáng. Trong môi trường đủ sáng, công nghệ ghép điểm ảnh có thể được giảm bớt hoặc tắt đi để tận dụng tối đa độ phân giải gốc.
Mục tiêu thứ hai, và có lẽ là quan trọng hơn về mặt kinh tế, là tạo hiệu ứng zoom một cách rẻ tiền. Một hình ảnh độ phân giải 4K (khoảng 8-12MP tùy tỉ lệ) hoặc thậm chí 8K (khoảng 33MP) hoàn toàn có thể nằm gọn trong một bức ảnh 100 hay 200 megapixel. Điều này có nghĩa là bạn có thể “zoom” vào một phần của bức ảnh gốc bằng cách cắt (crop) lại mà lý thuyết là không làm mất nhiều chi tiết đáng chú ý. Kết hợp với xử lý phần mềm, các vấn đề tiềm ẩn trong quá trình cắt ảnh có thể được che đậy.
Điện thoại Samsung Galaxy S25 Ultra, một ví dụ về thiết bị có cảm biến camera chính nhiều megapixel.
So với việc trang bị cảm biến chính độ phân giải cao, camera tele chuyên dụng phức tạp hơn đáng kể. Nó không chỉ cần một cảm biến riêng mà còn đòi hỏi một hệ thống thấu kính lớn hơn. Việc tích hợp hệ thống thấu kính này vào thân hình mỏng của smartphone là một thách thức kỹ thuật và thiết kế, thường dẫn đến sự xuất hiện của các “cụm camera” lồi lớn ở mặt lưng. Do đó, tạo ra hiệu ứng “zoom kỹ thuật số” bằng cảm biến chính thường rẻ hơn nhiều so với việc sử dụng “zoom quang học” từ một ống kính tele chuyên biệt.
Tại sao các nhiếp ảnh gia (và người dùng có nhu cầu) ưa chuộng ống kính Tele
Lưu ý rằng tôi đã gọi khả năng “zoom” bằng cảm biến chính độ phân giải cao là “hiệu ứng zoom” một cách rẻ tiền. Thực tế, bạn chỉ đơn giản là phóng to một phần nhỏ hơn của bức ảnh gốc. Điều này không chỉ dẫn đến khả năng mất chi tiết (dù ít hay nhiều tùy mức độ zoom) mà còn làm phóng đại mọi khuyết điểm sẵn có trên ảnh gốc, chẳng hạn như nhiễu cảm biến, bụi trên ống kính, hoặc các lỗi quang học như viền tím. Khi bạn cắt ảnh càng sâu để zoom, khả năng bạn nhận thấy các điểm ảnh riêng lẻ càng cao, vì bạn đang làm việc với số lượng điểm ảnh ít hơn đáng kể so với ảnh gốc. Bạn có thể thử zoom kỹ thuật số vào đỉnh tòa nhà Empire State từ khoảng cách xa, nhưng bức ảnh thu được rất có thể sẽ bị vỡ hạt, mờ nhòe.
Minh họa việc cắt (crop) ảnh trên giao diện phần mềm Affinity Photo, cách zoom kỹ thuật số hoạt động.
Zoom kỹ thuật số cũng có thể làm trầm trọng thêm các biến dạng do nhiệt độ, ví dụ như luồng không khí nóng bốc lên làm hình ảnh bị uốn cong. Ống kính tele cũng bị ảnh hưởng bởi những yếu tố này, nhưng các biến dạng thường ít nổi bật hơn trong khung hình tổng thể.
Ngoài ra, có một sự khác biệt rõ rệt về phối cảnh khi sử dụng zoom quang học. Ống kính tele có xu hướng “nén” phối cảnh, làm cho chủ thể dường như gần hậu cảnh hơn so với thực tế. Chúng cũng giúp dễ dàng đạt được hiệu ứng độ sâu trường ảnh nông (shallow depth-of-field), tức là làm mờ hậu cảnh (bokeh), ít nhất là khi chủ thể ở tương đối gần. Đây là lý do tại sao các nhiếp ảnh gia chân dung thường sử dụng ống kính có tiêu cự 70-120mm thay vì ống kính 50mm dù tiêu cự đó đủ để lấy toàn thân chủ thể. Kết quả thu được thường có vẻ “nghệ thuật” hơn.
Người dùng sử dụng camera điện thoại Pixel 9 Pro để chụp ảnh trong tình huống thông thường.
Tuy nhiên, điều này đi kèm với một lưu ý: một camera tele trên điện thoại cũng cần có thông số kỹ thuật đủ tốt. Cảm biến dưới 12 megapixel có thể là một điểm trừ, và ngay cả khi vượt ngưỡng đó, cảm biến tele thường hoạt động kém hơn trong điều kiện thiếu sáng so với cảm biến chính. Điều này làm cho tính năng chống rung cơ học (OIS) trở nên thiết yếu đối với ống kính tele. Ngay cả với OIS, đôi khi tôi vẫn gặp phải ảnh bị rung mờ khi zoom 5x trong điều kiện đủ sáng.
Liệu camera 200 Megapixel có khiến bạn bỏ lỡ điều gì?
Bạn không nhất thiết phải “bị thiệt” nếu điện thoại của bạn có camera chính độ phân giải cao nhưng ống kính tele chỉ có khả năng zoom thấp hoặc thậm chí không có. Điều này hoàn toàn phụ thuộc vào tần suất bạn chụp ảnh trong các điều kiện khác biệt so với bình thường. Hầu hết các bức ảnh được chụp ở cự ly gần chủ thể (không quá vài mét) và trong môi trường đủ sáng, rõ ràng. Trong những tình huống này, việc cắt ảnh để zoom không phải là vấn đề lớn, vì điện thoại không cần phóng đại nhiều hoặc không cần phóng đại gì cả.
Điện thoại Samsung Galaxy S25 Ultra, minh họa thiết kế của một smartphone cao cấp chú trọng camera.
Vấn đề phát sinh khi bạn cố gắng đẩy giới hạn khả năng của camera. Giả sử bạn đang tham dự một buổi hòa nhạc ngoài trời và muốn zoom cận cảnh ca sĩ từ phía sau đám đông. Bạn có thể chụp được một bức ảnh ở độ phân giải cao và trông có vẻ khả dụng lúc đầu, nhưng đừng kỳ vọng quá nhiều vào chất lượng chi tiết thực tế. Khả năng zoom quang học từ ống kính tele nhìn chung sẽ đáng tin cậy hơn nhiều trong tình huống này, miễn là sân khấu được chiếu sáng đủ, ống kính có độ zoom cần thiết, và bạn có thể giữ vững tay hoặc sử dụng chống rung hiệu quả.
Lý tưởng nhất, các nhà sản xuất điện thoại sẽ mang đến cả hai yếu tố tốt nhất: trang bị ống kính tele có tiêu cự dài làm tiêu chuẩn và đồng thời nâng cao chất lượng cảm biến đi kèm với ống kính đó. Điều này chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Hiện tại, nếu chất lượng ảnh là điều bạn thực sự quan tâm khi mua điện thoại, tôi khuyên bạn nên tìm hiểu kỹ thông số kỹ thuật chi tiết của hệ thống camera, không chỉ riêng số megapixel của cảm biến chính mà còn cả thông số của ống kính tele chuyên dụng.
Camera chính trên iPhone 16 Pro, minh họa khả năng chụp ảnh/quay phim của điện thoại hiện đại.
Tóm lại, dù số megapixel cao trên camera chính mang lại nhiều lợi ích, đặc biệt trong điều kiện thiếu sáng nhờ công nghệ ghép điểm ảnh và hỗ trợ khả năng zoom kỹ thuật số ở mức cơ bản. Tuy nhiên, khi bạn cần chụp những đối tượng ở xa hoặc muốn tạo ra những hiệu ứng nén phối cảnh, xóa phông chuyên nghiệp, ống kính tele chuyên dụng với khả năng zoom quang học mới là yếu tố quyết định chất lượng ảnh thực sự. Thay vì chỉ nhìn vào con số megapixel “khủng”, hãy tìm hiểu kỹ lưỡng về hệ thống camera tổng thể của chiếc điện thoại bạn định mua, đặc biệt là thông số của ống kính tele, để đảm bảo nó phù hợp với nhu cầu nhiếp ảnh thực tế của bạn.